ĐIỀU KIỆN VÉ
Hành lý xách tay | 7 kg | 7 kg | 7 kg | 7 kg |
Hành lý ký gửi | Trả phí | 20 kg | 20 kg | 20 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |||
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành tối thiểu 12 tiếng) | Không áp dụng | 300,000 VNĐ/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) | 300,000 VNĐ/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) | Miễn phí + chênh lệch (nếu có) / Tết Nguyên Đán: 300,000 VNĐ/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 12 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) | Không áp dụng | Không áp dụng | 600,000 VNĐ/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) | Miễn phí + chênh lệch (nếu có) / Tết Nguyên Đán: 300,000 VNĐ/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 12 tiếng) | Không áp dụng | Trả phí 380,000 VNĐ/ người/ chặng | Trả phí 380,000 VNĐ/ người/ chặng | Trả phí 380,000 VNĐ/ người/ chặng |
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành tối thiểu 12 tiếng) | Không áp dụng | Không áp dụng | Trả phí 380,000 VNĐ/ người/ chặng | Trả phí 380,000 VNĐ/ người/ chặng |
Hoàn vé (Trong vòng 12 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) | Không áp dụng | Không áp dụng | Không áp dụng | Trả phí 380,000 VNĐ/ người/ chặng; Tết Nguyên Đán: Trả phí 700,000 VNĐ/ người/ chặng |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) | 75% giá vé người lớn (Chưa bao gồm thuế, phí) | |||
Em bé (dưới 2 tuổi) | 100,000 VND/ chặng (Chưa bao gồm thuế, phí) | |||
Chọn ghế ngồi | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Miễn phí |
Trả phí | Trả phí | Trả phí | Trả phí | |
Trả phí | Trả phí | Trả phí | Trả phí | |
Không áp dụng | 0.25 | 0.5 | 1.00 | |
Tất cả giá và phí phải trả bên trên chưa bao gồm thuế, phí |